1. Số lớp học
Số
lớp
|
Năm
học
2015
- 2016
|
Năm
học
2016
- 2017
|
Năm
học
2017
- 2018
|
Năm
học
2018
- 2019
|
Năm
học
2019
- 2020
|
Khối lớp 6
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 7
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 8
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 9
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 10
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 11
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Khối lớp 12
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Cộng
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
2. Cơ cấu khối công trình của nhà trường
TT
|
Số
liệu
|
Năm
học
2015-2016
|
Năm
học
2016-2017
|
Năm
học
2017-2018
|
Năm
học
2018-2019
|
Năm
học
2019-2020
|
Ghi
chú
|
I
|
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập
|
34
|
34
|
34
|
34
|
34
|
|
1
|
Phòng học
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
|
a
|
Phòng kiên cố
|
10
|
10
|
10
|
10
|
14
|
|
b
|
Phòng bán kiên cố
|
4
|
4
|
4
|
4
|
0
|
|
c
|
Phòng tạm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Phòng học bộ môn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6
|
|
a
|
Phòng kiên cố
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
|
b
|
Phòng bán kiên cố
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
|
c
|
Phòng tạm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Khối phục vụ học tập
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Phòng kiên cố
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Phòng bán kiên cố
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Phòng tạm
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối phòng hành chính - quản trị
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
1
|
Phòng kiên cố
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
2
|
Phòng bán kiên cố
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phòng tạm
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Thư viện
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
IV
|
Các công trình, khối phòng chức năng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
|
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự
đánh giá:
|
Tổng
số
|
Nữ
|
Dân
tộc
|
Trình
độ đào tạo
|
Ghi
chú
|
|
Chưa đạt
chuẩn |
Đạt
chuẩn chuẩn
|
Trên
chuẩn
|
|
Hiệu trưởng |
1
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Giáo viên
|
34
|
|
|
|
32
|
2
|
|
|
Nhân viên
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Cộng
|
40
|
1
|
0
|
0
|
36
|
4
|
|
|
b) Số liệu của 5 năm gần
đây:
TT
|
Số
liệu
|
Năm
học
2015
- 2016
|
Năm
học
2016
- 2017
|
Năm
học
2017
- 2018
|
Năm
học
2018
- 2019
|
Năm
học
2019
- 2020
|
1
|
Tổng số giáo viên
|
36
|
36
|
36
|
36
|
35
|
2
|
Tỷ lệ giáo viên/lớp
|
2.57
|
2.57
|
2.56
|
2.57
|
2.5
|
3
|
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
|
0.084
|
0.084
|
0.084
|
0.082
|
0.079
|
4
|
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện hoặc tương
đương trở lên (nếu có)
|
13
|
13
|
23
|
25
|
25
|
5
|
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh trở lên (nếu có)
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
...
|
Các số liệu khác (nếu có)
|
|
|
|
|
|
4. Học sinh
a) Số liệu chung
TT
|
Số liệu
|
Năm
học
2015
- 2016
|
Năm
học
2016
- 2017
|
Năm
học
2017
- 2018
|
Năm
học
2018
- 2019
|
Năm
học
2019
- 2020
|
Ghi
chú
|
1
|
Tổng số học sinh
|
426
|
426
|
426
|
435
|
440
|
|
- Nữ |
304
|
306
|
301
|
302
|
288
|
|
- Dân tộc thiểu số |
409
|
405
|
404
|
411
|
416
|
|
- Khối lớp 6 |
58
|
59
|
58
|
60
|
60
|
|
- Khối lớp 7 |
56
|
56
|
57
|
58
|
60
|
|
- Khối lớp 8 |
56
|
53
|
55
|
56
|
58
|
|
- Khối lớp 9 |
54
|
55
|
52
|
54
|
54
|
|
- Khối lớp 10 |
67
|
70
|
70
|
70
|
70
|
|
- Khối lớp 11 |
69
|
65
|
69
|
69
|
69
|
|
- Khối lớp 12 |
66
|
68
|
65
|
68
|
69
|
|
2
|
Tổng số tuyển mới
|
125
|
129
|
128
|
130
|
130
|
|
3
|
Học 2 buổi/ngày
|
426
|
426
|
426
|
435
|
440
|
|
4
|
Bán trú
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Nội trú
|
426
|
426
|
426
|
435
|
440
|
|
6
|
Bình quân số học sinh/lớp học
|
30.4
|
30.4
|
30.4
|
31.07
|
31.4
|
|
7
|
Số lượng và tỉ lệ % đi học đúng độ
tuổi
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
- Nữ
|
|
|
|
|
|
|
- Dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tổng số học sinh giỏi cấp huyện/tỉnh
(nếu có)
|
37
|
56
|
22
|
27
|
0
|
|
9
|
Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu
có)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Tổng số học sinh thuộc đối tượng chính
sách
|
426
|
426
|
426
|
435
|
440
|
|
- Nữ
|
304
|
306
|
301
|
302
|
288
|
|
- Dân tộc
thiểu số
|
409
|
405
|
404
|
411
|
0
|
|
11
|
Tổng số học sinh (trẻ em) có hoàn cảnh
đặc biệt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Các số liệu khác (nếu có)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) Kết quả giáo dục (đối với trường THCS,
THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học)
Số
liệu
|
Năm
học 2015 - 2016
|
Năm
học 2016 - 2017
|
Năm
học 2017 - 2018
|
Năm
học 2018 - 2019
|
Năm
học 2019 - 2020
|
Ghi
chú
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại giỏi
|
5.4
|
5.4
|
4.5
|
8
|
7
|
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại khá
|
62.5
|
69.2
|
77.5
|
70.8
|
58
|
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại yếu kém
|
1.1
|
0.8
|
0.2
|
0
|
0.9
|
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm tốt
|
77.7
|
86.2
|
88.8
|
90.5
|
86.8
|
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm khá
|
17.61
|
9.4
|
10.3
|
9
|
13
|
|
Tỷ lệ học sinh xếp loại hạnh kiểm trung bình
|
4.69
|
1.6
|
0.9
|
0.9
|
0.2
|
|
Tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình lớp học
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
Tỷ lệ học sinh 11 tuổi hoàn thành chương trình tiểu
học
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
Tỷ lệ trẻ em đến 14 tuổi hoàn thành chương trình
tiểu học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các số liệu khác (nếu có)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5) Các số liệu khác (nếu có)............................................................................